Nexus 5 là một trong những điện thoại thông minh được mong đợi nhất của năm 2013. Tuy nhiên, LG G2cũng tham gia vào cuộc đua tranh này để khẳng định vị thế của mình trong các dòng điện thoại thông minh. Bạn hãy kiểm tra so sánh của chúng tôi dưới đây.
LG G2 (phải) và Nexus 5 (trái)
Thiết kế và bộ xử lý
Mặc dù các thiết bị cùng nhà sản xuất nhưng bạn có thể nhận thấy một sự khác biệt rõ rệt khi nhìn vào 2 chiếc điện thoại này. Ba nút thống trị phía sau của G2: nút nguồn và nút âm lượng. Mặt sau của G2 được làm bằng lớp nhựa bóng với một kết cấu tinh tế tạo ra một kết thúc mịn. Đây là một sự tương phản hoàn toàn so với Nexus 5 (được làm bằng nhựa cao su). Các điện thoại thông minh của Google đi theo những thiết kế tương tự của Nexus 7 mới: với sự đơn giản một cách tối đa và logo Nexus theo chiều dọc và ống kính camera lớn nổi bật.
G2 sáng bóng và tròn (bên trái) còn Nexus mờ và vuông (bên phải)
Vỏ bọc Nexus 5 là góc và thẳng với mặt sau và các bên được làm tròn ở mức tối thiểu. Còn đối với G2, mặt trước với các cạnh sắc nét và thẳng, G2 có một quá trình chuyển đổi nhẹ nhàng hơn giữa màn hình và khung.
Vỏ bọc của G2 được làm tròn trong khi Nexus 5 là một cạnh sắc nét
Màn hình hiển thị
Cả hai điện thoại thông minh đều có màn hình full HD rực rỡ. Nhưng màn hình G2 có phần lớn hơn một chút do đó mật độ điểm ảnh cũng thấp hơn một chút nhưng đó chắc chắn không phải là sự khác biệt đáng chú ý nhất là khi bạn quan sát bằng mắt thường. Màn hình hiển thị của Nexus 5 trông tươi sáng hơn ngay từ cái nhìn đầu tiên nhưng điều đó chỉ có thể là do độ tương phản bởi thiết kế của các bộ phận khác trên thiết bị này.
Nexus 5 (phải) trông sáng hơn một chút nhưng G2 có màn hình hiển thị tốt hơn
Màu sắc của Nexus 5 có vẻ ấm hơn đáng kể với màu trắng có xu hướng nhường chỗ cho màu vàng nhiều hơn. Tuy nhiên, G2 cũng nhanh chóng thể hiện độ tương phản tốt hơn với màu tối và màu đen cho thấy nổi bật hơn trên màn hình.
G2 (trái) thể hiện độ tương phản tốt hơn một chút
G2 có kích thước màn hình lớn hơn và đáng chú ý hơn với các biểu tượng ứng dụng trên mình hình nhỏ hơn dường như nó có nhiều không gian và rõ ràng hơn.
Phần mềm
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai thiết bị chắc chắn được tìm thấy trong lĩnh vực phần mềm. Giao diện người dùng của G2 nghịch ngợm và đầy màu sắc nhưng LG đã đưa kinh nghiệm Android thuần túy vào thiết bị của họ vì nó bao gồm một số phần mềm và các tính năng cụ thể của nhà sản xuất. Không phải tất cả chúng đều là hữu ích nhưng cũng có một số tùy chọn tốt đã được nghĩ ra và hữu ích chẳng hạn như khả năng cấu hình các thanh điều khiển dựa trên sở thích của riêng bạn.
Mặc dù hình nền là giống nhau nhưng sự khác biệt về thiết kế giữa hai thiết bị này khá là rõ ràng. Nexus (trái) và G2 (phải)
Đối với những người không phải là fan hâm mộ của phần mềm bổ sung trong các thiết bị của họ thì họ sẽ thích Nexus 5 bởi họ đã quen với các trải nghiệm Android thuần túy. Với Nexus 5, bạn sẽ được trải nghiệm với Android 4.4 KitKat và tất cả các tính năng được hỗ trợ trong đó. Tôi muốn nói rằng, tuy G2 chạy hệ điều hành cũ hơnAndroid 4.2.2 nhưng nó lại cung cấp nhiều tính năng bổ sung hơn.
Thiết lập Menu cho cả Nexus5 (trái) và G2 (bên phải)
Để biết thêm thông tin về các khía cạnh phần mềm của các thiết bị, bạn có thể kiểm tra trong LG G2 vàNexus 5.
Rõ ràng cài đặt trên Nexus5 (trái) nhanh hơn so với LG G2 (phải)
Công suất xử lý
Cả hai điện thoại thông minh đều có bộ xử lý Snapdragon 800, bên trong có bộ nhớ RAM 2GB và đồ họa Andreno 330 với Nexus 5 có thể lên tới 2.3GHz trong khi LG G2 chỉ lên tới 2.26GHz. Khi so sánh các thông số kỹ thuật phần cứng cho bộ xử lý, có một câu hỏi đặt ra là liệu Android 4.4 có tác động tích cực đến hiệu suất làm việc hay không? Trong thử nghiệm đầu tiên của tôi, chúng tôi thấy Nexus 5 tải trang nhanh hơn trong Google Chrome. Ngay cả khi bắt đầu một ứng dụng và tải video trên Youtube thì Nexus 5 thường nhanh hơn G2.
Kết quả: Nexus 5 (trái), Nexus 4 (giữa) và G2 (bên phải)
Mặt khác, không có sự khác biệt hiệu suất đáng kể ngay cả khi yêu cầu chạy một trò chơi đồ họa. Sự khác biệt trong thị trường AnTuTu (kiểm thử phần mềm) có thể là do các chuẩn đã không được tối ưu cho Android 4.4.
Camera
Một trong những lời chỉ trích lớn nhất về Nexus 5 là camera tạo ra kết quả hỗn hợp hoàn toàn. Ngoài việc chụp một vài bức ảnh khá ấn tượng trong một số các thử nghiệm thì cũng có một số thành phần vô dụng. Tuy nhiên, camera của G2 đã hoàn toàn thuyết phục trong tất cả các thử nghiệm mà chúng tôi thực hiện. Bạn có thể thấy sự khác biệt giữa hai bộ sưu tập của chúng tôi dưới đây.
So sánh camera của Nexus 5 với LG G2
Cả hai điện thoại thông minh đều có hình ảnh quang học ổn định trên tàu nhưng G2 cung cấp kết quả tốt hơn. G2 cung cấp biểu diễn tổng thể tốt hơn, nhanh hơn và tự động lấy nét chính xác hơn và chất lượng hình ảnh nhất quán hơn. Ngoài ra, ứng dụng camera tốt hơn và cung cấp nhiều tùy chọn hơn nữa.
Pin
Một điểm yếu khác của Nexus 5 là pin – cung cấp công suất 2300 mAh mặc dù màn hình hiển thị là 4.95 inch với độ phân giải full HD. Mô hình thử nghiệm của chúng tôi đang rất cần một vài chu kỳ sạc trước khi pin đầy. Bên cạnh đó, LG G2 đi kèm với chuẩn 3000 mAh bên trong.
Chúng tôi đã cho cả hai chiếc điện thoại thông minh này cùng chạy song song để so sánh pin và độ sáng được để ở mức tối đa trong khi duyệt Wi-Fi, di chuyển qua các menu và hình ảnh, chơi một số trò chơi và sử dụng YouTube. Sau 99 phút sử dụng, Nexus 5 còn lại 64% trong khi đó LG G2 còn lại là 73%.
Các thông số kỹ thuật và giá
Ngoài các khía cạnh camera và pin thì cả hai chiếc điện thoại có các thông số kỹ thuật tương đối giống nhau, Tuy nhiên, sự khác biệt lại nằm trong giá bán: LG G2 có giá là 200 đô la (với phiên bản 16GB) đắt hơn so với Nexus 5 cùng phiên bản.
Nexus 5 | G2 | |
Hãng sản xuất | LG | LG |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android 4.2.2 |
Màn hình hiển thị | 4.95-inches, LCD, Full HD (1920×1080 Pixel, 445 ppi) | 5.2-inches, LCD, Full HD (1920×1080 Pixel, 424 ppi) |
Bộ xử lý | Qualcomm Quad-Core Snapdragon 800, 2.3 GHz | Qualcomm Quad-Core Snapdragon 800, 2.26 GHz |
Bộ nhớ | 2GB | 2GB |
Bộ nhớ trong | 16/32 GB | 16/32 GB |
Camera | 8 MP (sau), OIS, 1.3 MP (trước) | 13 MP (sau), OIS, 2.1 MP (trước) |
Pin | 2300 mAh Thời gian chờ (3G): <300 giờ Thời gian thoại (3G): <17 giờ | 3000 mAh Thời gian chờ (3G): <900 giờ Thời gian thoại (3G): <17:30 giờ |
Kết nối | LTE, HSPA+, WLAN 802.11 a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.0 | LTE, HSPA+, WLAN 802.11 a/b/g/n/ac, Bluetooth 4.0 |
NFC | Yes | Yes |
Sạc không dây | Yes | No |
Kích thước | 137.84 x 69.17 x 8.59 mm | 138.5 x 70.9 x 8.9 mm |
Trọng lượng | 130 g | 143 g |
Giá (tính đến thời điểm 07/11/2013) | 16 GB: $349 (Play Store) 32 GB (LTE): $399 (Play Store) | 16 GB: $549 (Amazon.com) 32 GB: $649 (Amazon.com) |
Kết luận
Kết quả là: LG G2 có phần nổi trội hơn nhưng lợi thế không phải là rõ ràng trong hầu hết các lĩnh vực. Nexus 5 thể hiện sự lép về hơn về pin và camera. Đối với những người tìm kiếm một thiết bị và mong muốn một camera chất lượng cùng với tính năng bổ sung phần mềm và pin thì G2 chính là sự lựa chọn tốt nhất dành cho họ mặc dù chi phí hơi đắt. Còn đối với những người đi theo chủ nghĩa Android thuần túy và không muốn mất thời gian để tìm hiểu các ứng dụng thì Nexus 5 chắc chắn là sự lựa chọn hoàn toàn phù hợp với bạn.